alaong a_l” [Cam M] [A, 24]

 /a-lɔŋ/

1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau.
clean wash with water.
  • alaong ak  a_l” aK  xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân trên) = à se laver sommairement.
  • rapao akaok blaoh alaong aia ka hacih  r_p< a_k<K _b*<H a_l” a`% k% hc{H  gội đầu xong rồi dội xối nước cho sạch.

2. (d.) [A, 24] cánh đồng.
field.
  • dom alaong hamu padai _d’ a_l” hm~% p=d những cánh đồng ruộng lúa.
    rice fields.
  • darah dep alaong  drH d@P a_l”  máu ngập cánh đồng.
    fields of blood.

_____
Synonyms:   alaok

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen