/a-lɪn/
(cv.) lin l{N
1. (đg.) | tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. |
- alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift.
- drap alin \dP al{N của tặng = cadeaux = gifts.
- kaya alin ky% al{N vật tặng = offrande = offerings.
- alin kaya al{N ky% tặng vật = présenter des offrandes = present offerings.
- alin matau al{N mt~@ tặng con rể = faire des cadeaux au gendre = give son in law as a gift.
- alin matau al{N mt~@ tặng dâu = faire des cadeaux à la bru = give daughter in law as a gift.
2. (đg.) | thay = changer. to change. |
- alin drei al{N \d] thay đồ = se changer = change clothes.
_____
Synonyms: salih
« Back to Glossary Index