/a-mɛ:ʔ/
(d.) | mẹ. mother, mom. |
- amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh.
- amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ.
- nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ.
- anâk nao amaik deng maong (pp) anK _n< a=mK d$ _m” (pn&@C pQ|) con đi mẹ đứng nhìn (hòn sỏi và cái ná cao su).
« Back to Glossary Index