/a-mra:/
(d.) | rựa = serpe. bush axe. |
- amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy sáng nhưng chặt không đứt = la serpe non aiguisée brille mais ne coupe pas.
- amra haluh a\m% hl~H rựa cùn.
- amra haluek a\m% hl&@K rựa bén.
- amra atah a\m% atH rựa cán dài.
« Back to Glossary Index