/a-mrɛʔ/
(d.) | ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. |
- amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre.
pepper. - amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail.
bird’s eye chili. - amraik baok a=\mK _b<K ớt sừng trâu (loại ớt to) = Longum Bail.
buffalo horn chili (chili has large fruit).
« Back to Glossary Index