I.
(đg.) h&K huak to eat rice. |
- ăn cơm h&K ls] huak lasei.
eat rice. - ăn ngon h&K bz} huak bangi.
eat rice is very delicious. - ăn cơm lót dạ (điểm tâm với cơm) h&K F%qL [A, 303] huak panal.
breakfast (with cooked rice). - ăn sáng h&K p_g^ huak pagé.
have breakfast. - ăn trưa h&K jl% huak jala.
lunch. - ăn tối h&K _b`@R hr] huak biér harei.
dinner. - ăn khuya h&K ml’ huak malam.
eating late at night.
_________
II.
(đg.) O$ mbeng to eat (every things). |
- ăn kẹo O$ =k| mbeng kaiw.
eat candy. - ăn bánh (có dạng tròn hoặc trụ) O$ tp] mbeng tapei.
eat cake (round or cylindrical pancakes). - ăn bánh (bánh có hình dạng khác) O$ ahR mbeng ahar.
at cake (other shaped cakes). - ăn khoai O$ hb] mbeng habei.
eat potatoes. - ăn mừng O$ a@&N mbeng auen.
celebrate. - ăn ngon O$ bz} mbeng bangi.
eat well, delicious. - ăn uống O$ mv~’ mbeng manyum.
eating (and drinking). - ăn ngồm ngoàm O$ _m<K mbeng maok.
eat a delicious way, delicious. - ăn sống O$ mtH mbeng matah.
devour.
-
ăn qua ngày O$ tp% wR mbeng tapa war.
eat through the day (poor).
_________
III. (thắng)
(đg.) O$ mbeng to win. |
- chơi thì có ăn có thua mi{N y^ h~% O$ h~% alH main ye hu mbeng hu alah.
playing game, there are winners and losers.
« Back to Glossary Index