(đg.) d@P dep to hide. |
- ẩn nấp d@P dQ@P dep dandep.
hide away (cover up).
_________
(đg. t.) dQ@P dandep hidden. |
- hắn ta chạy trốn ẩn ở đâu đó rồi v~% Q&@C d@P dQ@P pK hl] pj^ nyu nduec dep dandep pak halei paje.
he fled and hidden somewhere.
« Back to Glossary Index