ẩn | X | hide

(đg.)   d@P dep 
  /d̪əʊʔ/

to hide.
  • ẩn nấp d@P dQ@P dep dandep.
    hide away (cover up).

_________

(đg. t.)   dQ@P dandep  
  /d̪a-ɗəʊʔ/ 

hidden.
  • hắn ta chạy trốn ẩn ở đâu đó rồi v~% Q&@C d@P dQ@P pK hl] pj^ nyu nduec dep dandep pak halei paje.
    he fled and hidden somewhere.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen