anaong a_n” [Cam M]

 /a-nɔ:ŋ/

1. (đg.) gánh = porter avec une palanche.
to carry yoke on shoulder; to bear.
  • anaong aia  a_n” a`%  gánh nước.
  • gai anaong  =g a_n”  cây đòn gánh.
  • akaok ndua bara anaong (tng.)  a_k<K Q&% br% a_n”  đầu đội vai gánh (mang);
  • anaong ndua, ndua anaong  a_n” Q&% , Q&% a_n”  gánh chịu.
  • nyu ngap chung luai ka dahlak anaong ndua  v~% ZP S~/ =l& k% dh*K a_n” Q&%  hắn làm sai để tôi gánh chịu.
2. (d.) [Ram.] số lần gánh.
times of carrying yoke on shoulder.
  • anaong aia hu dua anaong  a_n” a`% h~% d&% a_n”  gánh nước được hai bận.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen