/a-ŋaɦ/
(d.) | than lửa đang cháy = tison. live coals. |
- angah apuei aZH ap&] than lửa.
- cang apuei laik angah c/ ap&] =lK aZH đợi củi cháy có than.
« Back to Glossary Index
/a-ŋaɦ/
(d.) | than lửa đang cháy = tison. live coals. |
« Back to Glossary Index