/a-ŋaʔ/
(cv.) anangap anZP [A, 12]
1. (d.) | thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. |
- ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao tác khó.
- ngap dom angap siam ZP _d’ aZP s`’ làm những việc làm tốt.
2. (d.) | phép thuật, bùa chú, lời nguyền = sortilège, maléfice, magie; magic, incantation, evil spell. |
3. (d.) | tác phẩm thơ = oeuvre poétique. poetry works. |
« Back to Glossary Index