/a-ŋu̯əɪ/
~ /a-ŋuɪ/
1. (đg.) | mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. |
- anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir.
- mbeng anguei O$ az&] của cải = biens.
- anguei mbeng pagap thaik hai az&] O$ F%gP =EK =h ăn mặc tùy thân hình = il faut s’habiller suivant son rang.
2. (đg.) | [Bkt.] dùng, sử dụng. to use. |
- anguei sap Pareng az&] xP pr$ sử dụng tiếng Pháp.
- akhar drei blaoh oh ciip anguei aAR \d] _b<*H oH c`{P az&] ngôn ngữ ta mà ta không chịu dùng.
3. (đg.) | anguei-crip az&]-\c{P [Bkt.] thưởng thức. to enjoy. |
- siam lakei seh di seh anguei crip baoh kayau (UMR) s`’ lk] x@H d} x@H az&] \c{P _b<H ky~@ đẹp trai tuyệt trần đang thưởng thức trái cây.
4. (d.) | Ja-Anguei jaz&] ông Từ, người giữ y phục các vua chúa Champa = gardien des trésors. guardian of treasures of Champa king. |
5. (d.) | bal Anguei bL az&] [Bkt.] thủ đô Chà Bàn (Bình Định). (name of Champa capital). |
« Back to Glossary Index