/a-niaɪ-jaʔ/
1. (đg.) | trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. |
- kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je te jette un sort.
2. (đg.) | [Bkt.] lưu đầy, bạc đãi. mistreat. |
- tapuer jaguk aniai-yak ra-umat tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT quân xâm lược bạc đãi thường dân.
« Back to Glossary Index