(d.) | cái yên = selle. saddle. |
- ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval.
(đg.) | nhịn = s’abtenir. make concessions. |
- thau ân di adei E~@ a;N d} ad] biết nhìn nhượng em.
know to yield to younger brother. - ân di janâk tok siam (tng.) a;N d} jnK _tK s`’ nhịn điều dữ để được tốt lành.
abstain from evil for good.
« Back to Glossary Index