ân a;N [Cam M]

 I.  ân a;N  /ø:n/

(d.) cái yên = selle.
saddle.
  • ân asaih  a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval.

 

 

 II. ân a;N  /øn/

(đg.) nhịn = s’abtenir.
make concessions.
  • thau ân di adei  E~@ a;N d} ad]  biết nhìn nhượng em.
    know to yield to younger brother.
  • ân di janâk tok siam (tng.)  a;N d} jnK _tK s`’  nhịn điều dữ để được tốt lành.
    abstain from evil for good.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen