/ɔh/
1. (đg.) | lãng xao = qui a perdu les sentiments d’attachement envers qq. to neglect; distraction. |
- anâk aoh di maik anK _a<H d} a=mK con lãng xao mẹ = l’enfant n’est plus attaché à sa mère.
the child is no longer cared for his mother. - ih-aoh i{H-_a<H hục hặc = se quereller.
2. (đg.) | [Bkt.] chê, hờn, lẫy. go mad. |
- aoh di lasei _a<H d} ls] chê cơm;
- aoh di pasang _a<H d} ps/ giận lẫy chồng.
3. (d.) | [Bkt.] cây ó. bear’s breach (Acanthus integrifolius). |
« Back to Glossary Index