/ɔ:m/
1. (đg.) | bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. |
- juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời.
2. (t.) | bé, nhỏ = (petit-mini). mini, very small. |
- gaok aom _g<K _a> niêu = petite marmite.
- klaik aom =k*K _a> trả nhỏ = petite bassine.
3. (t.) | aom-aom _a>-_a> lù lù, rờn rợn = sombre. gloomy, gloom in sight. |
- (idiotisme) asur-mâk aom aom as~R-mK _a>-_a> sợ rợn tóc gáy = être hors de soi de frayeur.