aong _a” [Bkt.] http://nguoicham.com/dict/mp3/aong.mp3 /ɔŋ/ (đ.) ông. Mr.; you. hec aong daok sa drei tanan h@C _a” _d<K s% \d] tnN hỡi ông ngồi một mình một bóng. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index