/ɔt/
1. (đg.) | la ó = hurler. scream, shout. |
- main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà.
2. (đg.) | aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng lợn kêu) = onomatopée du grognement du porc. pig grunting sound. |
…
3. (d.) | lồn (tục) = vagin. pussy (informal). |
« Back to Glossary Index