aot (préw) _a+T [Cam M]

 /ɔt/

1. (đg.) la ó = hurler.
scream, shout.
  • main préw aot dalam sang  mi{N _\p@w _a<T dl’ s/  chơi kêu la ó trong nhà.
2. (đg.) aot-aot  _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng lợn kêu) = onomatopée du grognement du porc.
pig grunting sound.

3. (d.) lồn (tục) = vagin.
pussy (informal).

_____
Synonyms:   ting, maow

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen