áp đặt | pacaik | impose

(đg.)  F%=cK pacaik 
  /pa-cɛʔ/ 

           to impose.
  • không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei ganap drei.
    do not impose others to do on your way.
(đg.)  F%_d<K padaok 
 /pa-d̪ɔ:˨˩ʔ/

           to impose.
  • không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%_d<K ur/ ZP t&] gnP \d] oh padaok urang ngap tuei ganap drei.
    do not impose others to do on your way.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen