áp giải | ba | escort

(đg.)  b% ba 
  /ba:˨˩/

 to escort .
  • áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang.
    escort someone to go home.
  • áp giải tội phạm lên xe b% rg*C t_gK r=dH ba raglac tagok radaih.
    escort criminals into cop cars.
  • bắt và áp giải tội phạm vô nhà tù mK _b*<H b% rg*C tm% s/ dn~H mâk blaoh ba raglac tamâ sang danuh
    criminals are arrested and put in jail.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen