/a-piəŋ/
(d.) | gạo rang = riz grillé. dry toasted rice. |
- sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN) s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K một túi gạo rang làm phần ăn.
« Back to Glossary Index
/a-piəŋ/
(d.) | gạo rang = riz grillé. dry toasted rice. |
« Back to Glossary Index