/ap-tʰap/
(t.) | (cũ) trung thực, ngay thẳng; tha thiết. |
E. | righteous; earnestly |
- ranam apthap rq’ aPEP yêu thương tha thiết.
« Back to Glossary Index
/ap-tʰap/
(t.) | (cũ) trung thực, ngay thẳng; tha thiết. |
E. | righteous; earnestly |
« Back to Glossary Index