1. (d.) | sợi = fibre. fiber, strand. |
- arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu.
2. (d.) | gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels. |
- arak tangin arK tz{N gân tay.
- ban klaih arak bN =k*H arK thằng đứt gân (quá yếu ớt).
3. (đg.) | (cv. rak rK) ham mê, háo = gourmand. greedy. |
- nyu arak di kamei lo v~% arK d} km] _l% hắn háo sắc lắm.
_____
(d.) | lúc, thời điểm = moment. moment. |
- arak ni arK n} bây giờ = maintenant.
« Back to Glossary Index