arap arP [Cam M]

 /a-rap/

1. (d.)  Ả-rập = Arabe.
Arab.

2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng.
white elephant.

3. (đg.) thuộc (học) = savoir.
be aware, learn by heart.
  • bac arap  bC arP  học thuộc.
4. (đg.) [A, 19] tin tưởng, dựa dẫm
believe, believe in.
  • dahlak peng saong arap di saai dh*K p$ _s” arP d} x=I tôi nghe và tin tưởng vào anh.
5. (t.) arap-rap arP-rP [R.] răm rắp.
(unconditionally follow)
  • dahlak ndom nyu peng arap-rap dh*K _Q’ v~% p$ arP-rP tôi nói hắn răm rắp nghe theo.
  • ngap tuei arap-rap ZP t&] arP-rP làm theo răm rắp.

_____
Synonyms:   ndaom, tanat

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen