aro a_r% [Cam M] [Bkt.]

 /a-ro:/

1. (d.) cặn.
dregs.
  • lu aia kadeng aro paje  l~% a`% kd$ a_r% pj^  lu nước đã lắng cặn rồi.
2. (d.) đồ thừa.
left-over food.
  • brei ka asau mbeng aro  \b] k% as~@ O$ a_r%  cho chó ăn đồ thừa.
3. (d.) aro-arah a_r%-arH đồ thừa, cặn bã = restes de nourriture.
left-overs.
  • aro-arah lawik thun blaoh daok mbeng  a_r%-arH lw{K E~N _b*<H _d<K O$  đồ thừa để lâu năm rồi vẫn còn ăn.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen