/a-sa:/
1. (d.) | lợi ích. benefit; useful. |
- sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích;
- hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi ích cho thôn xóm.
2. (d.) | niềm tin. belief. |
- hu asa tama dalam harei hadei h~% as% dl’ tm% dl’ hr] hd] có niềm tin vào tương lai.
3. (đg.) | trông cậy. to rely. |
- oh asa di thei hu oH as% d} E] h~% chẳng trông cậy vào ai được.
4. (d.) | asa atah as% atH khoảng cách. distance. |
- asa atah dua palei as% atH d&% pl] khoảng cách giữa hai làng.
« Back to Glossary Index