/a-sal/
(cv.) athal aEL [A, 9]
(d.) | nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. |
- asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre généalogique.
catalog of surnames; Genealogical register.
« Back to Glossary Index