/a-si:t/
(t.) | nhỏ, bé = petit. small, little. |
- anâk asit anK ax{T con nhỏ.
- daok asit _d<K ax{T còn bé.
- asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng ghèn mắt (rất bé).
- asit inâ ax{T in% nhỏ con.
- asit praong ax{T _\p” lớn nhỏ.
- asit praong jang ngap abih ax{T _\p” j/ ZP ab{H lớn nhỏ đều làm hết.
« Back to Glossary Index