atadha atD% [Bkt.]

 /a-ta-dʱa:/

(đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du.
link, union; socializing.
  • atadha saong urang  atD% _s” ur/  liên kết với người khác;
  • manuis thau atadha  mn&{X E~@ atD%  con người biết giao thiệp.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen