/a-taʔ-ka:l/
(đg.) | cầu, khấn = prier. to pray. |
- atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì.
_____
Synonyms: alang-kar al/kR
« Back to Glossary Index
/a-taʔ-ka:l/
(đg.) | cầu, khấn = prier. to pray. |
_____
Synonyms: alang-kar al/kR
« Back to Glossary Index