/a-tʰaɦ/
(t.) | thỏa, thỏa mãn = satisfait. satisfied. |
- athah balah aEH blH đầy thỏa mãn = satisfait.
- athah balah tung tian amaik amâ aEH blH t~/ t`N a=mK am% nói sao cho cha mẹ được thỏa mãn trong lòng.
- daok deng athah balah saong gep _d<K d$ aEH blH _s” g@P ăn ở thật tình với nhau.
- athah tung tian su-on aEH t~/ t`N s~_IN thỏa lòng nhớ mong.
- ngap yau nan ka mâng athah tung hatai nyu ZP y~@ nN k% m/ aEH t~/ h=t v~% làm như thế mới thỏa lòng nó.
« Back to Glossary Index