atuk at~K [Cam M]

 /a-tu:ʔ/

1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt.
joint, phalanx.
  • atuk tangin  at~K tz{N  lóng tay = phalange du doigt.
  • atuk tabuw  at~K tb~|  lóng mía.
  • atuk krâm  at~K \k;’  đốt tre.

 

2. (d.) khoảng, đoạn; trường hợp = partie, intermède; affaire,
part; case.
  • panuec kadha ni nâh jieng ralo atuk  pn&@C kD% n} nH j`$ r_l% at~K  chuyện này phân ra thành nhiều khoảng = cette histoire se divise en plusieurs parties.

 

_____
Synonyms:   banah bqH

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen