/a-tu:ʔ/
1. (d.) | đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. |
- atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt.
- atuk tabuw at~K tb~| lóng mía.
- atuk krâm at~K \k;’ đốt tre.
2. (d.) | khoảng, đoạn; trường hợp = partie, intermède; affaire, part; case. |
- panuec kadha ni nâh jieng ralo atuk pn&@C kD% n} nH j`$ r_l% at~K chuyện này phân ra thành nhiều khoảng = cette histoire se divise en plusieurs parties.
« Back to Glossary Index