/u̯əʔ/
1. (t.) | ráo = à moitié sec. dried. |
- aw auek aia paje a| a&@K a`% pj^ áo đã ráo nước.
2. (đg.) | [Bkt.] trang điểm. to make up. |
- aduk auek ad~K a&@K phòng trang điểm.
- auek lok a&@K _lK làm để đẹp mắt thiên hạ.
3. (d.) | [Ram.] số lần gánh hoặc xách nước (với 2 thùng, mỗi thùng khoảng 15 lít). times of carrying water by shoulder or hands. |
- anaong aia hu klau auek blaoh a_n” a`% h~% k*~@ a&@K _b*<H đã gánh nước 3 lần rồi.
« Back to Glossary Index