/u̯ən/
(cv.) on _IN
1. (t.) | mừng = se réjouir, fêter. happy. |
- raok auen _r<K a&@N đón mừng = fêter l’accueil (de qq.) = welcome to.
- nao auen _n< a&@N phong điếu (đám cưới, nhà mới) = contribuer financièrement aux frais d’un mariage ou d’une inauguration repas;
- mbeng auen O$ a&@N ăn mừng = fêter (un évènement) par un repas = celebrate (an event) with a meal.
- auen-tabuen a&@N-tb&@N vui mừng = joyeux = delight.
2. (đg.) | pa-auen F%a&@N mừng (chúc mừng người khác đi kèm với quà tặng). congratulations with a gift to sb. |