/aʊ/
(d.) | áo = habit. shirt, dress. |
- aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija.
- aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse.
- aw klam a| k*’ áo màu (âm) = habit de couleur (femme).
- aw yuor a| _y&R áo trắng (dương) = habit blanc (homme).
- aw rata a| rt% áo bào, y phục thêu (mặc cho tượng thần) = habit des divinités.
- aw tikwek a| t{Kw@K áo đao ông Basaih = habit des Basaih.
- aw lah a| lH áo cổ giữa = habit court boutonné.
- aw sah a| sH áo lễ = habit de cérémonie.
- aw bak kuang a| bK k&/ áo vá quàng = habit en deux parties de couleur différente (femmes).
- aw luak a| l&K áo dài cổ khoét = tunique des femmes.
- aw patra a| p\t% áo thần nam = habit du génie (homme).
- aw patri a| p\t} áo thần nữ = habit du génie (femme).
- aw drip a| \d{P áo mưa, áo tơi.
- aw hajan a| hjN áo mưa, áo tơi.
(kn.) aw kaok a| _k<K [Bkt.] áo trắng (áo thuộc tầng lớp tu sĩ).
(kn.) aw juk a| j~K [Bkt.] áo đen (người không thuộc tầng lớp tu sĩ).