/a-wɛ:t/
(d.) | khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. |
- sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois.
- jaoh jieng dua await _j<H j`$ d&% a=wT bẻ thành hai đoạn.
- jalan atah nao tok hu sa await jlN atH _n< _tK h~% s% a=wT đường xa đi chỉ mới một đoạn.
« Back to Glossary Index