/a-zuʔ/
(đg.) | thổi = souffler jouer d’un instrument à vent. to blow. |
- ayuk saranai ay~K sr=n thổi kèn Saranai = jouer de la saranai.
- ayuk tangi ay~K tz} thổi vào tai người mắc bệnh tà = souffler dans l’oreille d’un possédé (exorcisme).
_____
Synonyms: bluh b*~H
« Back to Glossary Index