/ba:/
1. (đg.) | đem, mang = porter. to bring. |
- ba mai b% =m đem đến = apporter.
- ba nao b% _n> đem đi = emporter.
- ba tagok b% t_gL đem lên = monter (qq. ch.).
- ba trun b% \t~N đem xuống = descendre (qq. ch,).
- ba wek b% w@K đem lại = rapporter.
- ba harak baar b% hrK baR đem thư từ = porter une lettre.
- ba kaya limah b% ky% l{MH đem đồ dưng = porter des offrandes.
- ba pajhak b% F%JK gây nên chia rẽ = causer la discorde.
- ba pasiam b% F%s`’ đem lại sự hòa thuận = apporter la concorde.
2. (đg.) | dẫn = conduire. to take, lead, carry. |
- ba adei nao ma-in b% ad] _n> mi{N dẫn em đi chơi = conduis ton petit frère se promener.
- ba anak b% aqK dẫn lối người gặt = chemin de coupe du moissonneur.
- yuak ba anak nao dahlau y&K b% aqK _n> dh*~@ gặt dẫn lối đi trước.
- ba nao payua b% _n> py&% dẫn đi gửi (ý nói: chôn người chết trước khi chờ đợi lễ thiêu) = aller envoyer (se dit des enterrements que l’on fait en période interdite, dans l’attente de l’incinération).
- ba jalan b% jlN dẫn đường; hướng đạo = indiquer la route; scoutisme.
- ra ba jalan r% b% jlN người dẫn đường = guide, celui qui indique la route.
- ba phun b% f~N xúi dục, làm gương xấu = exciter.
- juai ba phun ka adei mblah j& b% f~N k% ad] O*H đừng làm gương xấu cho em bắt chước.
- ba akaok b% a_k>K [Bkt.] dẫn đầu = to lead.
- asau ba akaok nao dahlau as~@ b% a_k>K _n> dh*~@ chó dẫn đường đi trước.
- ba aia b% a`% [Bkt.] theo nước (khi gieo lúa được 3 ngày).
- ba aia di padai tanrak b% a`% d} p=d t\nK theo nước vào đám ruộng mới gieo.
- ba rup b% r~P [Bkt.] dấn thân, dẫn xác = take hisseft to.
- ba rup nao limah b% r~P _n> l{MH dẫn xác đi dâng hiến.
- ba mbaok b% _O>K [Bkt.] vác mặt, chừng mặt.
- juai ba mbaok tamâ sang ni wek juai =j& b% _O>K tm% s/ n} w@K =j& đừng vác mặt vào nhà này nữa.
- ba balai b% b=l [Bkt.] đánh đàng xa.
- urang kamei nan ba balai hu thaik biak ur/ km] nN b% b=l h~% =EK b`K người đàn bà ấy đánh đàng xa có dáng thật.
- ba mâk b% mK [Bkt] bắt.
- bhut ba mâk B~T b% mK ma bắt.
- ba ndom b% _Q’ [Bkt.] gợi chuyện.
- ba ndom saong ranaih b% _Q’ _s” r=nH gợi chuyện với trẻ con.
- (chm.) ba pong tabiak b% _pU tb`K [Bkt.] ra rơm.
- padai jruh abih paje, ba pong tabiak maik! p=d \j~H ab{H pj^, b% _pU tb`K =mK lúa rụng hết rồi, ra rơm đi!
3. (d.) | ba klem b% k*# điệu múa của thầy Kadhar = un air du chant du Kadhar. dances of Kadhar. |
_____
_____
Synonyms: duei d&]
Antonyms: klak k*K
« Back to Glossary Index