/ba-ɯ:ʔ/
(cv.) biâk b{a;K
1. (t.) | nặng tai = dur d’oreille. hard of hearing. |
—
2. (t.) | [Bkt.] lầm lì ít nói. |
- manuis baâk mn&{X ba;K kẻ lầm lì ít nói.
- padai phun baâk p=d f~N ba;K lúa nghẽn, lúa cho ít năng suất.
« Back to Glossary Index
/ba-ɯ:ʔ/
(cv.) biâk b{a;K
1. (t.) | nặng tai = dur d’oreille. hard of hearing. |
—
2. (t.) | [Bkt.] lầm lì ít nói. |
« Back to Glossary Index