(t.) =\kY kraiy [A, 85] feeble, weakness. |
- bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk peng urang ghem.
spineless fear when hearing others scare.
« Back to Glossary Index
(t.) =\kY kraiy [A, 85] feeble, weakness. |
« Back to Glossary Index