/ba-caɦ/
1. (đg.) | sụp, đổ vỡ. collapse, broken. |
- ataong daop o bacah a_t” _d<P o% bcH phá không vỡ thành, không hạ được thành.
2. (đg.) | đắm (tàu). sunk, sink. |
- gaiy bacah =gY bcH ghe đắm.
sinking wherry.
« Back to Glossary Index
/ba-caɦ/
1. (đg.) | sụp, đổ vỡ. collapse, broken. |
2. (đg.) | đắm (tàu). sunk, sink. |
« Back to Glossary Index