/ba-can/
(cv.) bican b{cN
1. (đg.) | phán = dire, ordonner. to instruct, direct. |
- Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne.
- bacan inâ bcN in% phán xét, xét xử = porter un jugement.
- bacan inâ gah yak-bak bcN in% gH yK-bK xét xử việc kiện tụng.
2. (đg.) | bacan bano bcN b_n% phán quyết = juger, décider. judge, decide. |
« Back to Glossary Index