/ba-ha:/
1. (d.) | đền thờ, chùa. temple, pagoda. |
—
2. (t.) | vô tư lự. unconcerned, careless. |
« Back to Glossary Index
/ba-ha:/
1. (d.) | đền thờ, chùa. temple, pagoda. |
—
2. (t.) | vô tư lự. unconcerned, careless. |
« Back to Glossary Index