bại lộ | X | reveal

(đg.)   F%bQ/ pabandang 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/

to be disclosed, reveal.
  • lộ diện F%bQ/ _O<K pabandang mbaok.
    be exposed face.
  • làm cho bại lộ (phanh phui) những điều bê bối F%bQ/ _d’ \g~K tS@P pabandang dom gruk tachep.
    make revealing scandals.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen