/baɪ/
(cv.) habai h=b
1. (d.) | giỏ = sac à main. |
- bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur la tête.
- yuak harek sa bai y&K hr@K s% =b cắt cỏ một giỏ.
2. (đg.) | nấu canh = faire cuire un potage. |
- aia bai a`% =b nước canh = potage.
- bai baoh kadaoh a`% =b k_d<H nấu canh bầu.
« Back to Glossary Index