/ba-la:/
1. (d.) | nạn; tai biến; thiên tai. |
- gaok bala _g<K bl% gặp nạn.
- maradhak saong bala mrDK _s” bl% chống thiên tai.
2. (t.) | mình thùng (xe). |
- bala radéh bl% r_d@H mình thùng xe.
/ba-la:/
1. (d.) | nạn; tai biến; thiên tai. |
2. (t.) | mình thùng (xe). |