/ba-lɛh/
1. (t.) | xệ xuống = qui s’affaisse sous le poids, pendant (e). |
- cambuai balaih c=O& b=lH môi xệ = aux lèvres lippues.
- tian balaih t`N b=lH bụng xệ = pansu, ventru.
- balaih luic rathuk b=lH l&|C rE~K no tràn hông = rassasié à l’excès.
- trei balaih tian \t] b=lH t`N no tràn hông = id.
2. (d.) | [Bkt.] tên một loại sóc. |
« Back to Glossary Index