/ba-lɔʔ/
(cv.) bilaok b{_l<K
(d.) | lọ, sọ = flacon, crâne, noix. |
- balaok li-u b_l<K l{u% sọ dừa = noix de coco.
- balaok ricaow b_l<K r{_c<| sọ dừa dùng để gội = noix de coco réservée pour les blutions.
- balaok lan b_l<K lN lọ đất = flacon en terre cuite.
- balaok akaok b_l<K a_k<K sọ đầu = boite crânienne.
« Back to Glossary Index