/ba-li:ʔ/
1. (đg.) | cuốn, cuộn, xe = enrouler. |
- balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil.
- balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte.
- rayak balik ryK bl{K sóng cuộn = vagues, tourbillons.
- tanâh balik tapei racam tnH bl{K tp] rc’ đất cuốn bánh tráng.
2. (t.) | ẩu, càn = parler sans réfléchir. |
- ndom balik _Q’ bl{K nói càn, nói bậy = parler sans réfléchir, parler à tort et à travers.
- ngap balik ZP bl{K làm ẩu.
- balik-batel bl{K-bt@L [Bkt.] tầm bậy, bậy bạ.
- ndom balik-batel _Q’ bl{K-bt@L nói tầm bậy tầm bạ.
3. (d.) | halak balik hlK bl{K mọt gạo = charançon. |
« Back to Glossary Index