I. bận (rộn)
(t.) jL jal Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ʥʌl/busy. |
- bận việc jL \g~K jal gruk.
- bận bịu jL rwL jal rawal.
- bận rộn jL rwL jal rawal.
II. bận (quần áo)
(đg.) c~K cuk to wear. |
- bận quần áo c~K AN a| cuk khan aw.
III. bận (số lần)
(d.) O$ mbeng times. |
- tôi đến mấy lần mà không gặp được anh dh*K =m _d’ O$ pj^ m{N oH _g<K x=I dahlak mai dom mbeng paje min oh gaok saai.
« Back to Glossary Index