bận | X | busy; wear; times

I. bận (rộn)

(t.)   jL jal 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʥʌl/

busy.
  • bận việc jL \g~K jal gruk.
  • bận bịu jL rwL jal rawal.
  • bận rộn jL rwL jal rawal.

 

II. bận (quần áo)

(đg.)   c~K cuk 
  /cu:ʔ/

to wear.
  • bận quần áo c~K AN a| cuk khan aw.

 

III. bận (số lần)

(d.)   O$ mbeng 
  /ɓʌŋ/

times.
  • tôi đến mấy lần mà không gặp được anh dh*K =m _d’ O$ pj^ m{N oH _g<K x=I dahlak mai dom mbeng paje min oh gaok saai.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen