(đg.) F%b*] pablei to sell. |
- bán buôn F%b*] xl{H pablei salih.
- bán buôn F%b*]-tl] pablei-talei.
- bán hàng F%b*] ky% pablei kaya.
- bán lẻ F%b*] =r pablei rai.
- bán dứt F%b*] _k*<H pablei klaoh.
- bán nước F%b*] a`% pablei aia.
- bán thiếu F%b*] c`{P pablei ciip.
- bán tiền mặt F%b*] _j`@N \d@H pablei jién dreh.
- bán đổ bán tháo F%b*] t~H F%b*] EC pablei tuh pablei thac.
- bán rẻ F%b*] lP pablei lap.
- bán mắc F%b*] _S`@T pablei chiét.
« Back to Glossary Index